Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 16/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26228.00 26468.00
EUR 30431.00 30553.00 31664.00
GBP 35256.00 35398.00 36369.00
HKD 3326.00 3339.00 3443.00
CHF 32617.00 32748.00 33661.00
JPY 174.94 175.64 182.94
AUD 17252.00 17321.00 17856.00
SGD 20250.00 20331.00 20867.00
THB 807.00 810.00 846.00
CAD 18820.00 18896.00 19406.00
NZD   15479.00 15976.00
KRW   18.27 20.02
DKK   4091.00 4224.00
NOK   2626.00 2742.00
SEK   2786.00 2900.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26225.00 26228.00 26468.00
EUR 30431.00 30553.00 31664.00
GBP 35256.00 35398.00 36369.00
HKD 3326.00 3339.00 3443.00
CHF 32617.00 32748.00 33661.00
JPY 174.94 175.64 182.94
AUD 17252.00 17321.00 17856.00
SGD 20250.00 20331.00 20867.00
THB 807.00 810.00 846.00
CAD 18820.00 18896.00 19406.00
NZD   15479.00 15976.00
KRW   18.27 20.02
DKK   4091.00 4224.00
NOK   2626.00 2742.00
SEK   2786.00 2900.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng