Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 24/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30464.00 30586.00 31733.00
GBP 34933.00 35073.00 36057.00
HKD 3315.00 3328.00 3440.00
CHF 32847.00 32979.00 33917.00
JPY 164.64 165.30 172.60
AUD 17291.00 17360.00 17925.00
SGD 20144.00 20225.00 20797.00
THB 824.00 827.00 865.00
CAD 18874.00 18950.00 19535.00
NZD   15116.00 15641.00
KRW   17.29 18.92
DKK   4086.00 4228.00
NOK   2566.00 2681.00
SEK   2814.00 2931.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26123.00 26403.00
EUR 30464.00 30586.00 31733.00
GBP 34933.00 35073.00 36057.00
HKD 3315.00 3328.00 3440.00
CHF 32847.00 32979.00 33917.00
JPY 164.64 165.30 172.60
AUD 17291.00 17360.00 17925.00
SGD 20144.00 20225.00 20797.00
THB 824.00 827.00 865.00
CAD 18874.00 18950.00 19535.00
NZD   15116.00 15641.00
KRW   17.29 18.92
DKK   4086.00 4228.00
NOK   2566.00 2681.00
SEK   2814.00 2931.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng