Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26145.00 26146.00 26376.00
EUR 29977.00 30097.00 31230.00
GBP 34008.00 34145.00 35114.00
HKD 3320.00 3333.00 3440.00
CHF 32549.00 32680.00 33592.00
JPY 166.33 167.00 174.06
AUD 16842.00 16910.00 17448.00
SGD 19910.00 19990.00 20533.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18427.00 18501.00 19038.00
NZD   14657.00 15166.00
KRW   17.36 18.97
DKK   4024.00 4157.00
NOK   2546.00 2658.00
SEK   2725.00 2837.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26145.00 26146.00 26376.00
EUR 29977.00 30097.00 31230.00
GBP 34008.00 34145.00 35114.00
HKD 3320.00 3333.00 3440.00
CHF 32549.00 32680.00 33592.00
JPY 166.33 167.00 174.06
AUD 16842.00 16910.00 17448.00
SGD 19910.00 19990.00 20533.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18427.00 18501.00 19038.00
NZD   14657.00 15166.00
KRW   17.36 18.97
DKK   4024.00 4157.00
NOK   2546.00 2658.00
SEK   2725.00 2837.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng