Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 13/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26187.00 26367.00
EUR 30007.00 30128.00 31210.00
GBP 34552.00 34691.00 35626.00
HKD 3321.00 3334.00 3436.00
CHF 32300.00 32430.00 33304.00
JPY 169.64 170.32 177.10
AUD 16833.00 16901.00 17418.00
SGD 19979.00 20059.00 20569.00
THB 786.00 789.00 823.00
CAD 18504.00 18578.00 19061.00
NZD   16868.00 15345.00
KRW   17.72 19.37
DKK   4033.00 4160.00
SEK   2719.00 2827.00
NOK   2554.00 2663.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26187.00 26367.00
EUR 30007.00 30128.00 31210.00
GBP 34552.00 34691.00 35626.00
HKD 3321.00 3334.00 3436.00
CHF 32300.00 32430.00 33304.00
JPY 169.64 170.32 177.10
AUD 16833.00 16901.00 17418.00
SGD 19979.00 20059.00 20569.00
THB 786.00 789.00 823.00
CAD 18504.00 18578.00 19061.00
NZD   16868.00 15345.00
KRW   17.72 19.37
DKK   4033.00 4160.00
SEK   2719.00 2827.00
NOK   2554.00 2663.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng