Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 28/10/2025
| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
|---|---|---|---|
| USD | 26125.00 | 26129.00 | 26349.00 |
| EUR | 30054.00 | 30175.00 | 31304.00 |
| GBP | 34482.00 | 34620.00 | 35607.00 |
| HKD | 3320.00 | 3333.00 | 3440.00 |
| CHF | 32528.00 | 32659.00 | 33579.00 |
| JPY | 168.55 | 169.23 | 176.35 |
| AUD | 16901.00 | 16969.00 | 17519.00 |
| SGD | 19945.00 | 20025.00 | 20569.00 |
| THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
| CAD | 18461.00 | 18535.00 | 19074.00 |
| NZD | 14939.00 | 15441.00 | |
| KRW | 17.63 | 19.29 | |
| DKK | 4038.00 | 4172.00 | |
| SEK | 2750.00 | 2864.00 | |
| NOK | 2577.00 | 2692.00 |
Bảng tỷ giá
| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
|---|---|---|---|
| USD | 26125.00 | 26129.00 | 26349.00 |
| EUR | 30054.00 | 30175.00 | 31304.00 |
| GBP | 34482.00 | 34620.00 | 35607.00 |
| HKD | 3320.00 | 3333.00 | 3440.00 |
| CHF | 32528.00 | 32659.00 | 33579.00 |
| JPY | 168.55 | 169.23 | 176.35 |
| AUD | 16901.00 | 16969.00 | 17519.00 |
| SGD | 19945.00 | 20025.00 | 20569.00 |
| THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
| CAD | 18461.00 | 18535.00 | 19074.00 |
| NZD | 14939.00 | 15441.00 | |
| KRW | 17.63 | 19.29 | |
| DKK | 4038.00 | 4172.00 | |
| SEK | 2750.00 | 2864.00 | |
| NOK | 2577.00 | 2692.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng

