Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 20/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26175.00 26176.00 26356.00
EUR 30133.00 30254.00 31337.00
GBP 34764.00 34904.00 35842.00
HKD 3325.00 3338.00 3441.00
CHF 32622.00 32753.00 33642.00
JPY 170.67 171.36 178.22
AUD 16809.00 16877.00 17399.00
SGD 19994.00 20074.00 20589.00
THB 782.00 785.00 818.00
CAD 18462.00 18536.00 19045.00
NZD   14875.00 15352.00
KRW   17.79 19.45
DKK   4049.00 4177.00
NOK   2564.00 2674.00
SEK   2742.00 2851.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26175.00 26176.00 26356.00
EUR 30133.00 30254.00 31337.00
GBP 34764.00 34904.00 35842.00
HKD 3325.00 3338.00 3441.00
CHF 32622.00 32753.00 33642.00
JPY 170.67 171.36 178.22
AUD 16809.00 16877.00 17399.00
SGD 19994.00 20074.00 20589.00
THB 782.00 785.00 818.00
CAD 18462.00 18536.00 19045.00
NZD   14875.00 15352.00
KRW   17.79 19.45
DKK   4049.00 4177.00
NOK   2564.00 2674.00
SEK   2742.00 2851.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng