Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 14/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26189.00 26369.00
EUR 29889.00 30009.00 31089.00
GBP 34535.00 34674.00 35609.00
HKD 3323.00 3336.00 3438.00
CHF 32189.00 32318.00 33188.00
JPY 169.17 169.85 176.61
AUD 16832.00 16900.00 17417.00
SGD 19952.00 20032.00 20541.00
THB 788.00 791.00 825.00
CAD 18449.00 18523.00 19004.00
NZD   14833.00 15311.00
KRW   17.73 19.37
DKK   4017.00 4143.00
NOK   2556.00 2665.00
SEK   2717.00 2824.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26189.00 26369.00
EUR 29889.00 30009.00 31089.00
GBP 34535.00 34674.00 35609.00
HKD 3323.00 3336.00 3438.00
CHF 32189.00 32318.00 33188.00
JPY 169.17 169.85 176.61
AUD 16832.00 16900.00 17417.00
SGD 19952.00 20032.00 20541.00
THB 788.00 791.00 825.00
CAD 18449.00 18523.00 19004.00
NZD   14833.00 15311.00
KRW   17.73 19.37
DKK   4017.00 4143.00
NOK   2556.00 2665.00
SEK   2717.00 2824.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng