Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 14/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26145.00 26148.00 26378.00
EUR 30049.00 30170.00 31304.00
GBP 33993.00 34130.00 35098.00
HKD 3320.00 3333.00 3441.00
CHF 32615.00 32746.00 33661.00
JPY 166.32 166.99 174.05
AUD 16867.00 16935.00 17473.00
SGD 19893.00 19973.00 20515.00
THB 793.00 796.00 831.00
CAD 18426.00 18500.00 19037.00
NZD   14655.00 15163.00
KRW   17.32 18.93
DKK   4033.00 4167.00
NOK   2570.00 2684.00
SEK   2743.00 2856.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26145.00 26148.00 26378.00
EUR 30049.00 30170.00 31304.00
GBP 33993.00 34130.00 35098.00
HKD 3320.00 3333.00 3441.00
CHF 32615.00 32746.00 33661.00
JPY 166.32 166.99 174.05
AUD 16867.00 16935.00 17473.00
SGD 19893.00 19973.00 20515.00
THB 793.00 796.00 831.00
CAD 18426.00 18500.00 19037.00
NZD   14655.00 15163.00
KRW   17.32 18.93
DKK   4033.00 4167.00
NOK   2570.00 2684.00
SEK   2743.00 2856.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng