Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 01/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26160.00 26163.00 26413.00
EUR 30001.00 30121.00 31294.00
GBP 34265.00 34403.00 35407.00
HKD 3315.00 3328.00 3443.00
CHF 32225.00 32354.00 33289.00
JPY 165.23 165.89 173.25
AUD 16930.00 16998.00 17571.00
SGD 19989.00 20069.00 20653.00
THB 798.00 801.00 839.00
CAD 18520.00 18594.00 19178.00
NZD   14876.00 15409.00
KRW   17.23 18.87
DKK   4027.00 4168.00
NOK   2549.00 2664.00
SEK   2736.00 2850.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26160.00 26163.00 26413.00
EUR 30001.00 30121.00 31294.00
GBP 34265.00 34403.00 35407.00
HKD 3315.00 3328.00 3443.00
CHF 32225.00 32354.00 33289.00
JPY 165.23 165.89 173.25
AUD 16930.00 16998.00 17571.00
SGD 19989.00 20069.00 20653.00
THB 798.00 801.00 839.00
CAD 18520.00 18594.00 19178.00
NZD   14876.00 15409.00
KRW   17.23 18.87
DKK   4027.00 4168.00
NOK   2549.00 2664.00
SEK   2736.00 2850.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng