Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 18/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26168.00 26388.00
EUR 29951.00 30071.00 31204.00
GBP 34017.00 34154.00 35123.00
HKD 3322.00 3335.00 3442.00
CHF 32508.00 32639.00 33548.00
JPY 165.78 166.45 173.47
AUD 16755.00 16822.00 17359.00
SGD 19864.00 19944.00 20484.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18418.00 18492.00 19028.00
NZD   14644.00 15152.00
KRW   17.25 18.84
DKK   4020.00 4153.00
NOK   2549.00 2661.00
SEK   2723.00 2835.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26168.00 26388.00
EUR 29951.00 30071.00 31204.00
GBP 34017.00 34154.00 35123.00
HKD 3322.00 3335.00 3442.00
CHF 32508.00 32639.00 33548.00
JPY 165.78 166.45 173.47
AUD 16755.00 16822.00 17359.00
SGD 19864.00 19944.00 20484.00
THB 789.00 792.00 828.00
CAD 18418.00 18492.00 19028.00
NZD   14644.00 15152.00
KRW   17.25 18.84
DKK   4020.00 4153.00
NOK   2549.00 2661.00
SEK   2723.00 2835.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng