Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26175.00 26176.00 26356.00
EUR 30246.00 30367.00 31451.00
GBP 34804.00 34944.00 35882.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32708.00 32839.00 33732.00
JPY 171.48 172.17 179.09
AUD 16763.00 16830.00 17346.00
SGD 20034.00 20114.00 20626.00
THB 789.00 792.00 826.00
CAD 18441.00 18515.00 18996.00
NZD   14859.00 15336.00
KRW   17.84 19.50
DKK   4063.00 4192.00
SEK   2743.00 2852.00
NOK   2563.00 2672.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26175.00 26176.00 26356.00
EUR 30246.00 30367.00 31451.00
GBP 34804.00 34944.00 35882.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32708.00 32839.00 33732.00
JPY 171.48 172.17 179.09
AUD 16763.00 16830.00 17346.00
SGD 20034.00 20114.00 20626.00
THB 789.00 792.00 826.00
CAD 18441.00 18515.00 18996.00
NZD   14859.00 15336.00
KRW   17.84 19.50
DKK   4063.00 4192.00
SEK   2743.00 2852.00
NOK   2563.00 2672.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng