Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 27/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26189.00 26409.00
EUR 30017.00 30138.00 31308.00
GBP 34312.00 34450.00 35463.00
HKD 3323.00 3336.00 3447.00
CHF 32256.00 32386.00 33322.00
JPY 165.19 165.85 173.01
AUD 16882.00 16950.00 17508.00
SGD 20001.00 20081.00 20650.00
THB 796.00 799.00 836.00
CAD 18450.00 18524.00 19083.00
NZD   14814.00 15342.00
KRW   17.28 18.90
DKK   4029.00 4167.00
NOK   2531.00 2645.00
SEK   2725.00 2840.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26185.00 26189.00 26409.00
EUR 30017.00 30138.00 31308.00
GBP 34312.00 34450.00 35463.00
HKD 3323.00 3336.00 3447.00
CHF 32256.00 32386.00 33322.00
JPY 165.19 165.85 173.01
AUD 16882.00 16950.00 17508.00
SGD 20001.00 20081.00 20650.00
THB 796.00 799.00 836.00
CAD 18450.00 18524.00 19083.00
NZD   14814.00 15342.00
KRW   17.28 18.90
DKK   4029.00 4167.00
NOK   2531.00 2645.00
SEK   2725.00 2840.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng