Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 30/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26345.00
EUR 29936.00 30056.00 31182.00
GBP 34097.00 34234.00 35217.00
HKD 3318.00 3331.00 3438.00
CHF 32301.00 32431.00 33342.00
JPY 168.38 169.06 176.16
AUD 16973.00 17041.00 17591.00
SGD 19931.00 20011.00 20555.00
THB 790.00 793.00 829.00
CAD 18524.00 18598.00 19140.00
NZD   14933.00 15434.00
KRW   17.74 19.42
DKK   4023.00 4156.00
NOK   2572.00 2686.00
SEK   2741.00 2855.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26120.00 26125.00 26345.00
EUR 29936.00 30056.00 31182.00
GBP 34097.00 34234.00 35217.00
HKD 3318.00 3331.00 3438.00
CHF 32301.00 32431.00 33342.00
JPY 168.38 169.06 176.16
AUD 16973.00 17041.00 17591.00
SGD 19931.00 20011.00 20555.00
THB 790.00 793.00 829.00
CAD 18524.00 18598.00 19140.00
NZD   14933.00 15434.00
KRW   17.74 19.42
DKK   4023.00 4156.00
NOK   2572.00 2686.00
SEK   2741.00 2855.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng