Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 23/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26352.00
EUR 29984.00 30104.00 31185.00
GBP 34550.00 34689.00 35624.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32494.00 32624.00 33507.00
JPY 169.28 169.96 176.72
AUD 16778.00 16845.00 17367.00
SGD 19951.00 20031.00 20544.00
THB 782.00 785.00 818.00
CAD 18499.00 18573.00 19084.00
NZD   14884.00 15361.00
KRW   17.67 19.30
DKK   4029.00 4156.00
SEK   2744.00 2853.00
NOK   2572.00 2682.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26190.00 26192.00 26352.00
EUR 29984.00 30104.00 31185.00
GBP 34550.00 34689.00 35624.00
HKD 3326.00 3339.00 3441.00
CHF 32494.00 32624.00 33507.00
JPY 169.28 169.96 176.72
AUD 16778.00 16845.00 17367.00
SGD 19951.00 20031.00 20544.00
THB 782.00 785.00 818.00
CAD 18499.00 18573.00 19084.00
NZD   14884.00 15361.00
KRW   17.67 19.30
DKK   4029.00 4156.00
SEK   2744.00 2853.00
NOK   2572.00 2682.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng