Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 06/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26130.00 26135.00 26355.00
EUR 29689.00 29808.00 30937.00
GBP 33740.00 33875.00 34853.00
HKD 3317.00 3330.00 3438.00
CHF 31951.00 32079.00 32982.00
JPY 167.12 167.79 174.81
AUD 16759.00 16826.00 17373.00
SGD 19790.00 19869.00 20407.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18315.00 18389.00 18921.00
NZD   14638.00 15136.00
KRW   17.48 19.11
DKK   3989.00 4120.00
NOK   2522.00 2632.00
SEK   2699.00 2810.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26130.00 26135.00 26355.00
EUR 29689.00 29808.00 30937.00
GBP 33740.00 33875.00 34853.00
HKD 3317.00 3330.00 3438.00
CHF 31951.00 32079.00 32982.00
JPY 167.12 167.79 174.81
AUD 16759.00 16826.00 17373.00
SGD 19790.00 19869.00 20407.00
THB 789.00 792.00 827.00
CAD 18315.00 18389.00 18921.00
NZD   14638.00 15136.00
KRW   17.48 19.11
DKK   3989.00 4120.00
NOK   2522.00 2632.00
SEK   2699.00 2810.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng