Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 19/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25740.00 | 25750.00 | 26090.00 |
EUR | 28426.00 | 28540.00 | 29642.00 |
GBP | 33868.00 | 34004.00 | 34975.00 |
HKD | 3250.00 | 3263.00 | 3369.00 |
CHF | 30456.00 | 30578.00 | 31483.00 |
JPY | 174.53 | 175.23 | 182.51 |
AUD | 16288.00 | 16353.00 | 16882.00 |
SGD | 19627.00 | 19706.00 | 20245.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 796.00 |
CAD | 18237.00 | 18310.00 | 18820.00 |
NZD | 15025.00 | 15531.00 | |
KRW | 17.70 | 19.51 | |
DKK | 3824.00 | 3953.00 | |
SEK | 2604.00 | 2709.00 | |
NOK | 2443.00 | 2551.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25740.00 | 25750.00 | 26090.00 |
EUR | 28426.00 | 28540.00 | 29642.00 |
GBP | 33868.00 | 34004.00 | 34975.00 |
HKD | 3250.00 | 3263.00 | 3369.00 |
CHF | 30456.00 | 30578.00 | 31483.00 |
JPY | 174.53 | 175.23 | 182.51 |
AUD | 16288.00 | 16353.00 | 16882.00 |
SGD | 19627.00 | 19706.00 | 20245.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 796.00 |
CAD | 18237.00 | 18310.00 | 18820.00 |
NZD | 15025.00 | 15531.00 | |
KRW | 17.70 | 19.51 | |
DKK | 3824.00 | 3953.00 | |
SEK | 2604.00 | 2709.00 | |
NOK | 2443.00 | 2551.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng