Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 19/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25330.00 25350.00 25690.00
EUR 27358.00 27468.00 28581.00
GBP 32557.00 32688.00 33650.00
HKD 3218.00 3231.00 3339.00
CHF 28521.00 28636.00 29541.00
JPY 166.58 167.25 174.43
AUD 15908.00 15972.00 16494.00
SGD 18822.00 18898.00 19442.00
THB 739.00 742.00 774.00
CAD 17521.00 17591.00 18103.00
NZD   14591.00 15095.00
KRW   16.82 18.56
DKK   3673.00 3811.00
NOK   2363.00 2468.00
SEK   2484.00 2594.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25330.00 25350.00 25690.00
EUR 27358.00 27468.00 28581.00
GBP 32557.00 32688.00 33650.00
HKD 3218.00 3231.00 3339.00
CHF 28521.00 28636.00 29541.00
JPY 166.58 167.25 174.43
AUD 15908.00 15972.00 16494.00
SGD 18822.00 18898.00 19442.00
THB 739.00 742.00 774.00
CAD 17521.00 17591.00 18103.00
NZD   14591.00 15095.00
KRW   16.82 18.56
DKK   3673.00 3811.00
NOK   2363.00 2468.00
SEK   2484.00 2594.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng