Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 16/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25750.00 | 25760.00 | 26100.00 |
EUR | 28471.00 | 28585.00 | 29687.00 |
GBP | 33905.00 | 34041.00 | 35012.00 |
HKD | 3256.00 | 3269.00 | 3375.00 |
CHF | 30547.00 | 30670.00 | 31579.00 |
JPY | 174.44 | 175.14 | 182.42 |
AUD | 16260.00 | 16325.00 | 16854.00 |
SGD | 19657.00 | 19736.00 | 20276.00 |
THB | 762.00 | 765.00 | 799.00 |
CAD | 18256.00 | 18329.00 | 18839.00 |
NZD | 14961.00 | 15467.00 | |
KRW | 17.73 | 19.55 | |
DKK | 3831.00 | 3960.00 | |
SEK | 2616.00 | 2723.00 | |
NOK | 2438.00 | 2546.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25750.00 | 25760.00 | 26100.00 |
EUR | 28471.00 | 28585.00 | 29687.00 |
GBP | 33905.00 | 34041.00 | 35012.00 |
HKD | 3256.00 | 3269.00 | 3375.00 |
CHF | 30547.00 | 30670.00 | 31579.00 |
JPY | 174.44 | 175.14 | 182.42 |
AUD | 16260.00 | 16325.00 | 16854.00 |
SGD | 19657.00 | 19736.00 | 20276.00 |
THB | 762.00 | 765.00 | 799.00 |
CAD | 18256.00 | 18329.00 | 18839.00 |
NZD | 14961.00 | 15467.00 | |
KRW | 17.73 | 19.55 | |
DKK | 3831.00 | 3960.00 | |
SEK | 2616.00 | 2723.00 | |
NOK | 2438.00 | 2546.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng