Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25240.00 25250.00 25590.00
EUR 26146.00 26251.00 27347.00
GBP 31386.00 31512.00 32499.00
HKD 3201.00 3214.00 3321.00
CHF 27687.00 27798.00 28684.00
JPY 163.69 164.35 171.55
AUD 15851.00 15915.00 16436.00
SGD 18647.00 18722.00 19259.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17612.00 17683.00 18202.00
NZD   14331.00 14831.00
KRW   16.87 18.63
DKK   3513.00 3642.00
NOK   2241.00 2337.00
SEK   2330.00 2428.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25240.00 25250.00 25590.00
EUR 26146.00 26251.00 27347.00
GBP 31386.00 31512.00 32499.00
HKD 3201.00 3214.00 3321.00
CHF 27687.00 27798.00 28684.00
JPY 163.69 164.35 171.55
AUD 15851.00 15915.00 16436.00
SGD 18647.00 18722.00 19259.00
THB 735.00 738.00 770.00
CAD 17612.00 17683.00 18202.00
NZD   14331.00 14831.00
KRW   16.87 18.63
DKK   3513.00 3642.00
NOK   2241.00 2337.00
SEK   2330.00 2428.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng