Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 12/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25845.00 | 25855.00 | 26195.00 |
EUR | 29385.00 | 29503.00 | 30619.00 |
GBP | 34720.00 | 34859.00 | 35854.00 |
HKD | 3251.00 | 3264.00 | 3369.00 |
CHF | 31286.00 | 31412.00 | 32328.00 |
JPY | 176.51 | 177.22 | 184.58 |
AUD | 16599.00 | 16666.00 | 17200.00 |
SGD | 19956.00 | 20036.00 | 20584.00 |
THB | 781.00 | 784.00 | 819.00 |
CAD | 18715.00 | 18790.00 | 19318.00 |
NZD | 15464.00 | 15971.00 | |
KRW | 18.30 | 20.17 | |
DKK | 3954.00 | 4085.00 | |
SEK | 2677.00 | 2787.00 | |
NOK | 2535.00 | 2647.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25845.00 | 25855.00 | 26195.00 |
EUR | 29385.00 | 29503.00 | 30619.00 |
GBP | 34720.00 | 34859.00 | 35854.00 |
HKD | 3251.00 | 3264.00 | 3369.00 |
CHF | 31286.00 | 31412.00 | 32328.00 |
JPY | 176.51 | 177.22 | 184.58 |
AUD | 16599.00 | 16666.00 | 17200.00 |
SGD | 19956.00 | 20036.00 | 20584.00 |
THB | 781.00 | 784.00 | 819.00 |
CAD | 18715.00 | 18790.00 | 19318.00 |
NZD | 15464.00 | 15971.00 | |
KRW | 18.30 | 20.17 | |
DKK | 3954.00 | 4085.00 | |
SEK | 2677.00 | 2787.00 | |
NOK | 2535.00 | 2647.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng