Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 13/05/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25780.00 | 25790.00 | 26130.00 |
EUR | 28246.00 | 28359.00 | 29459.00 |
GBP | 33605.00 | 33740.00 | 34707.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3385.00 |
CHF | 30195.00 | 30316.00 | 31215.00 |
JPY | 171.42 | 172.11 | 179.17 |
AUD | 16194.00 | 16259.00 | 16787.00 |
SGD | 19549.00 | 19628.00 | 20163.00 |
THB | 757.00 | 760.00 | 793.00 |
CAD | 18241.00 | 18314.00 | 18822.00 |
NZD | 14944.00 | 15449.00 | |
KRW | 17.54 | 19.32 | |
NOK | 2433.00 | 2540.00 | |
SEK | 2594.00 | 2699.00 | |
DKK | 3801.00 | 3928.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25780.00 | 25790.00 | 26130.00 |
EUR | 28246.00 | 28359.00 | 29459.00 |
GBP | 33605.00 | 33740.00 | 34707.00 |
HKD | 3266.00 | 3279.00 | 3385.00 |
CHF | 30195.00 | 30316.00 | 31215.00 |
JPY | 171.42 | 172.11 | 179.17 |
AUD | 16194.00 | 16259.00 | 16787.00 |
SGD | 19549.00 | 19628.00 | 20163.00 |
THB | 757.00 | 760.00 | 793.00 |
CAD | 18241.00 | 18314.00 | 18822.00 |
NZD | 14944.00 | 15449.00 | |
KRW | 17.54 | 19.32 | |
NOK | 2433.00 | 2540.00 | |
SEK | 2594.00 | 2699.00 | |
DKK | 3801.00 | 3928.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng