Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 17/04/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25700.00 | 25710.00 | 26050.00 |
EUR | 28853.00 | 28969.00 | 30055.00 |
GBP | 33589.00 | 33724.00 | 34691.00 |
HKD | 3268.00 | 3281.00 | 3388.00 |
CHF | 31069.00 | 31194.00 | 32105.00 |
JPY | 177.05 | 177.76 | 185.18 |
AUD | 16134.00 | 16199.00 | 16725.00 |
SGD | 19360.00 | 19438.00 | 19966.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 795.00 |
CAD | 18324.00 | 18398.00 | 18912.00 |
NZD | 15057.00 | 15564.00 | |
KRW | 17.40 | 19.19 | |
DKK | 3874.00 | 4007.00 | |
NOK | 2394.00 | 2498.00 | |
SEK | 2595.00 | 2700.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25700.00 | 25710.00 | 26050.00 |
EUR | 28853.00 | 28969.00 | 30055.00 |
GBP | 33589.00 | 33724.00 | 34691.00 |
HKD | 3268.00 | 3281.00 | 3388.00 |
CHF | 31069.00 | 31194.00 | 32105.00 |
JPY | 177.05 | 177.76 | 185.18 |
AUD | 16134.00 | 16199.00 | 16725.00 |
SGD | 19360.00 | 19438.00 | 19966.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 795.00 |
CAD | 18324.00 | 18398.00 | 18912.00 |
NZD | 15057.00 | 15564.00 | |
KRW | 17.40 | 19.19 | |
DKK | 3874.00 | 4007.00 | |
NOK | 2394.00 | 2498.00 | |
SEK | 2595.00 | 2700.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng