Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 12/02/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25400.00 25420.00 25760.00
EUR 25983.00 26087.00 27183.00
GBP 31247.00 31372.00 32358.00
HKD 3218.00 3231.00 3338.00
CHF 27492.00 27602.00 28472.00
JPY 162.95 163.60 170.70
AUD 15797.00 15860.00 16381.00
SGD 18567.00 18642.00 19172.00
THB 731.00 734.00 766.00
CAD 17582.00 17653.00 18166.00
NZD   14243.00 14742.00
KRW   16.85 18.59
DKK   3493.00 3619.00
NOK   2238.00 2333.00
SEK   2310.00 2406.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25400.00 25420.00 25760.00
EUR 25983.00 26087.00 27183.00
GBP 31247.00 31372.00 32358.00
HKD 3218.00 3231.00 3338.00
CHF 27492.00 27602.00 28472.00
JPY 162.95 163.60 170.70
AUD 15797.00 15860.00 16381.00
SGD 18567.00 18642.00 19172.00
THB 731.00 734.00 766.00
CAD 17582.00 17653.00 18166.00
NZD   14243.00 14742.00
KRW   16.85 18.59
DKK   3493.00 3619.00
NOK   2238.00 2333.00
SEK   2310.00 2406.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng