Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 24/04/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25800.00 25830.00 26170.00
EUR 28918.00 29034.00 30123.00
GBP 33899.00 34035.00 35006.00
HKD 3285.00 3298.00 3405.00
CHF 30782.00 30906.00 31800.00
JPY 177.38 178.09 185.47
AUD 16209.00 16274.00 16802.00
SGD 19434.00 19512.00 20041.00
THB 755.00 758.00 791.00
CAD 18412.00 18486.00 19001.00
NZD   15215.00 15724.00
KRW   17.39 19.17
DKK   3883.00 4017.00
NOK   2422.00 2529.00
SEK   2634.00 2742.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25800.00 25830.00 26170.00
EUR 28918.00 29034.00 30123.00
GBP 33899.00 34035.00 35006.00
HKD 3285.00 3298.00 3405.00
CHF 30782.00 30906.00 31800.00
JPY 177.38 178.09 185.47
AUD 16209.00 16274.00 16802.00
SGD 19434.00 19512.00 20041.00
THB 755.00 758.00 791.00
CAD 18412.00 18486.00 19001.00
NZD   15215.00 15724.00
KRW   17.39 19.17
DKK   3883.00 4017.00
NOK   2422.00 2529.00
SEK   2634.00 2742.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng