Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 22/04/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25710.00 25730.00 26070.00
EUR 29308.00 29426.00 30519.00
GBP 34090.00 34227.00 35201.00
HKD 3272.00 3285.00 3392.00
CHF 31441.00 31567.00 32486.00
JPY 180.18 180.90 188.52
AUD 16314.00 16380.00 16909.00
SGD 19515.00 19593.00 20127.00
THB 761.00 764.00 798.00
CAD 18411.00 18485.00 19002.00
NZD   15317.00 15827.00
KRW   17.40 19.19
DKK   3934.00 4070.00
NOK   2451.00 2560.00
SEK   2669.00 2780.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25710.00 25730.00 26070.00
EUR 29308.00 29426.00 30519.00
GBP 34090.00 34227.00 35201.00
HKD 3272.00 3285.00 3392.00
CHF 31441.00 31567.00 32486.00
JPY 180.18 180.90 188.52
AUD 16314.00 16380.00 16909.00
SGD 19515.00 19593.00 20127.00
THB 761.00 764.00 798.00
CAD 18411.00 18485.00 19002.00
NZD   15317.00 15827.00
KRW   17.40 19.19
DKK   3934.00 4070.00
NOK   2451.00 2560.00
SEK   2669.00 2780.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng