Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 17/02/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25210.00 | 25220.00 | 25560.00 |
EUR | 26106.00 | 26211.00 | 27306.00 |
GBP | 31340.00 | 31466.00 | 32452.00 |
HKD | 3196.00 | 3209.00 | 3315.00 |
CHF | 27669.00 | 27780.00 | 28666.00 |
JPY | 163.34 | 164.00 | 171.18 |
AUD | 15813.00 | 15877.00 | 16398.00 |
SGD | 18612.00 | 18687.00 | 19224.00 |
THB | 732.00 | 735.00 | 767.00 |
CAD | 17587.00 | 17658.00 | 18176.00 |
NZD | 14314.00 | 14813.00 | |
KRW | 16.83 | 18.59 | |
DKK | 3508.00 | 3636.00 | |
NOK | 2236.00 | 2333.00 | |
SEK | 2325.00 | 2424.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25210.00 | 25220.00 | 25560.00 |
EUR | 26106.00 | 26211.00 | 27306.00 |
GBP | 31340.00 | 31466.00 | 32452.00 |
HKD | 3196.00 | 3209.00 | 3315.00 |
CHF | 27669.00 | 27780.00 | 28666.00 |
JPY | 163.34 | 164.00 | 171.18 |
AUD | 15813.00 | 15877.00 | 16398.00 |
SGD | 18612.00 | 18687.00 | 19224.00 |
THB | 732.00 | 735.00 | 767.00 |
CAD | 17587.00 | 17658.00 | 18176.00 |
NZD | 14314.00 | 14813.00 | |
KRW | 16.83 | 18.59 | |
DKK | 3508.00 | 3636.00 | |
NOK | 2236.00 | 2333.00 | |
SEK | 2325.00 | 2424.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng