Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 19/06/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25920.00 | 25930.00 | 26270.00 |
EUR | 29371.00 | 29489.00 | 30606.00 |
GBP | 34385.00 | 34523.00 | 35514.00 |
HKD | 3260.00 | 3273.00 | 3378.00 |
CHF | 31295.00 | 31421.00 | 32326.00 |
JPY | 175.86 | 176.57 | 183.89 |
AUD | 16618.00 | 16685.00 | 17219.00 |
SGD | 19951.00 | 20031.00 | 20576.00 |
THB | 776.00 | 779.00 | 814.00 |
CAD | 18711.00 | 18786.00 | 19313.00 |
NZD | 15449.00 | 15956.00 | |
KRW | 18.12 | 19.95 | |
DKK | 3953.00 | 4083.00 | |
SEK | 2653.00 | 2761.00 | |
NOK | 2558.00 | 2672.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25920.00 | 25930.00 | 26270.00 |
EUR | 29371.00 | 29489.00 | 30606.00 |
GBP | 34385.00 | 34523.00 | 35514.00 |
HKD | 3260.00 | 3273.00 | 3378.00 |
CHF | 31295.00 | 31421.00 | 32326.00 |
JPY | 175.86 | 176.57 | 183.89 |
AUD | 16618.00 | 16685.00 | 17219.00 |
SGD | 19951.00 | 20031.00 | 20576.00 |
THB | 776.00 | 779.00 | 814.00 |
CAD | 18711.00 | 18786.00 | 19313.00 |
NZD | 15449.00 | 15956.00 | |
KRW | 18.12 | 19.95 | |
DKK | 3953.00 | 4083.00 | |
SEK | 2653.00 | 2761.00 | |
NOK | 2558.00 | 2672.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng