Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 08/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25970.00 25980.00 26320.00
EUR 30085.00 30206.00 31333.00
GBP 34984.00 35124.00 36118.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32196.00 32325.00 33253.00
JPY 174.64 175.34 182.56
AUD 16684.00 16751.00 17291.00
SGD 20091.00 20172.00 20723.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18801.00 18877.00 19406.00
NZD   15452.00 15959.00
KRW   18.30 20.09
DKK   4046.00 4181.00
SEK   2694.00 2805.00
NOK   2530.00 2642.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25970.00 25980.00 26320.00
EUR 30085.00 30206.00 31333.00
GBP 34984.00 35124.00 36118.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32196.00 32325.00 33253.00
JPY 174.64 175.34 182.56
AUD 16684.00 16751.00 17291.00
SGD 20091.00 20172.00 20723.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18801.00 18877.00 19406.00
NZD   15452.00 15959.00
KRW   18.30 20.09
DKK   4046.00 4181.00
SEK   2694.00 2805.00
NOK   2530.00 2642.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng