Web Content Viewer
ActionsSẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 16/01/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25200.00 | 25205.00 | 25545.00 |
EUR | 25596.00 | 25699.00 | 26787.00 |
GBP | 30456.00 | 30578.00 | 31553.00 |
HKD | 3194.00 | 3207.00 | 3314.00 |
CHF | 27277.00 | 27387.00 | 28254.00 |
JPY | 158.53 | 159.17 | 166.15 |
AUD | 15501.00 | 15563.00 | 16080.00 |
SGD | 18230.00 | 18303.00 | 18823.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17385.00 | 17455.00 | 17964.00 |
NZD | 14031.00 | 14526.00 | |
KRW | 16.68 | 18.41 | |
DKK | 3440.00 | 3564.00 | |
NOK | 2197.00 | 2290.00 | |
SEK | 2231.00 | 2323.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25200.00 | 25205.00 | 25545.00 |
EUR | 25596.00 | 25699.00 | 26787.00 |
GBP | 30456.00 | 30578.00 | 31553.00 |
HKD | 3194.00 | 3207.00 | 3314.00 |
CHF | 27277.00 | 27387.00 | 28254.00 |
JPY | 158.53 | 159.17 | 166.15 |
AUD | 15501.00 | 15563.00 | 16080.00 |
SGD | 18230.00 | 18303.00 | 18823.00 |
THB | 715.00 | 718.00 | 749.00 |
CAD | 17385.00 | 17455.00 | 17964.00 |
NZD | 14031.00 | 14526.00 | |
KRW | 16.68 | 18.41 | |
DKK | 3440.00 | 3564.00 | |
NOK | 2197.00 | 2290.00 | |
SEK | 2231.00 | 2323.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng