Agribank AMC LTD thông báo lựa chọn đơn vị tổ chức đấu giá tài sản bảo đảm số 4088

04/11/2024

1. Tên địa chỉ người có tài sản đấu giá:
a. Người có tài sản đấu giá: 
- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Hoàng Quốc Việt (Agribank Chi nhánh Hoàng Quốc Việt)
- Địa chỉ: số nhà 135 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
b. Đại diện cho người có tài sản đấu giá.
 - Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank AMC).
 - Địa chỉ: Tầng 8, tầng 9, số nhà 135 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội.

2. Thông tin về tài sản đấu giá: 
Tài sản bán đấu giá: 68 xe ô tô các loại (55 xe ô tô con Huyndai Starex, theo hợp đồng số công chứng 910.2019/HĐTC quyển số 01.2019 TP/CC-SCC/HĐGD ngày 12/7/2019, 05 xe ô tô Huyndai County, theo HĐTC số: 107/2020, quyển số: 01.TP/CC-SCC/HĐGD ngày 05/02/2020,  08 xe ô tô khách Mercedes-Benz, theo HĐTC số: 697/2019/HĐTC ngày 09/07/2019) ký giữa Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Hoàng Quốc Việt và Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng An I, cụ thể:
Lô 55 xe ô tô Huyndai Starex    
Đơn vị: Đồng

STT

Tên TS

Đặc điểm tài sản

 Giấy tờ chứng minh

 Giá khởi điểm (theo chứng thư thẩm định giá của Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam )

1

Ô tô con

01 xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539416, số khung H7HP8U041057, biển số đăng ký 30A-495.82

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065347 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

2

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539414, số khung H7HP8U041061, biển số đăng ký 30A-496.91.

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065353 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

3

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539410, số khung H7HP8U041055, biển số đăng ký 30A-495.77 .

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065348 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

4

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539417, số khung H7HP8U041073, biển số đăng ký 30A-497.61.

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065368 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           220.000.000

5

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539406, số khung 041100, biển số đăng ký 30N-1892 theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075043 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008.

           222.000.000

6

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7538798, số khung H7HP8U041044, biển số đăng ký 30A-495.95  theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065350 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

7

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539632, số khung H7HP8U041196, biển số đăng ký 30A-496.75  theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065354 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

8

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539441, số khung 041133, biển số đăng ký 30N-1714

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075121 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           215.000.000

9

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7540547, số khung 041179, biển số đăng ký 30N-1403 theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075067 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

10

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539428, số khung 041116, biển số đăng ký 30N-1627

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075062 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008.

           220.000.000

11

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy D4BH7539635, số khung H7HP8U041148, biển số đăng ký 30A-495.73 theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065594 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 08/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           220.000.000

12

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539664, số khung 041087, biển số đăng ký 30N-1030

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075097 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

13

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539637, số khung 041195, biển số đăng ký 30N-1986

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075051 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

14

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539411, số khung 041090, biển số đăng ký 30N-1983

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075052 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           220.000.000

15

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539659, số khung 041086, biển số đăng ký 30N-1325

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075089 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

16

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539402, số khung 041041, biển số đăng ký 30N-1873

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075041 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           215.000.000

17

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539629, số khung 041163, biển số đăng ký 30N-1237

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075127 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

18

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539444, số khung 041135, biển số đăng ký 30N-1393

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075068 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

19

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539422, số khung 041071, biển số đăng ký 30N-1996

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075054 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

20

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539646, số khung H7HP8U041181, biển số đăng ký 30A-497.03

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065358 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           222.000.000

21

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539436, số khung H7HP8U041129, biển số đăng ký 30A-496.15

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065400 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           220.000.000

22

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539649, số khung 041136, biển số đăng ký 30N-1556

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 075035 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           220.000.000

23

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539999, số khung H7HP8U041323, biển số đăng ký 30A-495.58

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065346 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

24

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539403, số khung H7HP8U041074, biển số đăng ký 30A-497.31

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065209 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           213.000.000

25

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539621, số khung H7HP8U041193, biển số đăng ký 30A-497.29

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065614 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 08/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           222.000.000

26

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539423, số khung 041089, biển số đăng ký 30M-6398

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 0008669 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 26/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           222.000.000

27

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539644, số khung H7HP8U041211, biển số đăng ký 30A-496.94

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065356 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           222.000.000

28

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539419, số khung 041091, biển số đăng ký 30M-6229

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 0008666 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 22/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           222.000.000

29

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539437, số khung H7HP8U041165, biển số đăng ký 30A-497.17

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065360 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           220.000.000

30

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7; số máy 7539448, số khung 041160, biển số đăng ký 30M-6927

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 0008647 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 22/08/2008, đăng ký lần đầu ngày 22/08/2008

           215.000.000

31

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 7;số máy D4BH7539425, số khung H7HP8U041106, biển số đăng ký 30A-496.74

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 065351 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 10/01/2015, đăng ký lần đầu ngày 26/08/2008

           218.000.000

32

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540019, số khung KMJWAH7HP8U041329, biển số đăng ký 29A-982.58

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 170254 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 30/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 04/09/2008

           220.000.000

33

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540001, số khung KMJWAH7HP8U041332, biển số đăng ký 29A-982.49

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183647 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 25/08/2008

           222.000.000

34

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540021, số khung KMJWAH7HP8U041297, biển số đăng ký 29A-937.93

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143900 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 23/08/2008

           222.000.000

35

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540005, số khung KMJWAH7HP8U041296, biển số đăng ký 29A-982.66

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183644 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 25/08/2008

           220.000.000

36

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539623, số khung KMJWAH7HP8U041117, biển số đăng ký 29A-937.78

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 144375 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 27/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 23/08/2008

           215.000.000

37

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540033, số khung KMJWAH7HP8U041325, biển số đăng ký 29A-938.10

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143876 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 25/08/2008

           218.000.000

38

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540009, số khung KMJWAH7HP8U041314, biển số đăng ký 29A-982.94

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183639 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           218.000.000

39

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539647, số khung KMJWAH7HP8U041240, biển số đăng ký 29A-982.62

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183641 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 16/08/2008

           215.000.000

40

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539633, số khung KMJWAH7HP8U041132, biển số đăng ký 29A-938.50

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143886 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 16/08/2008

           213.000.000

41

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539435, số khung KMJWAH7HP8U041118, biển số đăng ký 29A-938.18

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143870 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 16/08/2008

           222.000.000

42

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540516, số khung KMJWAH7HP8U041269, biển số đăng ký 29A-938.71

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143887 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           222.000.000

43

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539982, số khung KMJWAH7HP8U041241, biển số đăng ký 29A-980.97

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183655 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           222.000.000

44

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540017, số khung KMJWAH7HP8U041294, biển số đăng ký 29A-983.06

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183636 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           222.000.000

45

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539657, số khung KMJWAH7HP8U041130, biển số đăng ký 29A-937.91

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143897 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

46

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539663, số khung KMJWAH7HP8U041267, biển số đăng ký 29A-982.31 theo

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 183645 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 18/11/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

47

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539429, số khung KMJWAH7HP8U041144, biển số đăng ký 29A-938.20

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143896 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           218.000.000

48

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540038, số khung KMJWAH7HP8U041121, biển số đăng ký 29A-937.42

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143904 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 16/08/2008

           218.000.000

49

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Vàng đồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539661, số khung KMJWAH7HP8U041147, biển số đăng ký 29A-934.14

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143827 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

50

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539989, số khung KMJWAH7HP8U041285, biển số đăng ký 29A-937.51

 Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143898 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

51

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi hồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539440, số khung KMJWAH7HP8U041115, biển số đăng ký 29A-985.62

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 189901 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 09/10/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

52

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539667, số khung KMJWAH7HP8U041250, biển số đăng ký 29A-938.90

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143881 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 25/08/2008

           222.000.000

53

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7540018, số khung KMJWAH7HP8U041270, biển số đăng ký 29A-938.58

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143885 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           222.000.000

54

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi hồng, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539443, số khung KMJWAH7HP8U041119, biển số đăng ký 29A-985.70

Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 189904 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 09/10/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           220.000.000

55

Ô tô con

01 chiếc xe ô tô con, nhãn hiệu HUYNDAI, loại xe Ô tô con, màu sơn Ghi, số chỗ ngồi 9;số máy D4BH7539976, số khung KMJWAH7HP8U041281, biển số đăng ký 29A-939.08

           Giấy chứng nhận Đăng ký xe ô tô số 143884 do Phòng cảnh sát giao thông công an thành phố Hà Nội cấp ngày 17/09/2013, đăng ký lần đầu ngày 13/08/2008

           215.000.000

 

 

Cộng

 

12.080.000.000

Nguồn gốc của tài sản: Là tài sản của Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng An I bảo đảm cho bà Nguyễn Phương Thảo và ông Đặng Hữu Cường vay vốn tại Agribank Chi nhánh Hoàng Quốc Việt.    
Lô 08 xe ô tô Mercedes-Benz

TT

Tên tài sản

Đặc điểm tài sản

Giấy tờ chứng minh

Giá khởi điểm (theo chứng thư thẩm định giá của Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam )

1

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Mercedes-Benz, số loại Sprinter, màu trắng, biển số đăng ký: 29B-054.89

Số khung: 36729V006909

Số máy: 198170099996

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 420282 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 25/9/2009

190.000.000

2

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Mercedes-Benz, số loại Sprinter, màu trắng, biển số đăng ký: 29B-092.11

Số khung: 36727V003978

Số máy: 198170066370

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 420243 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 13/9/2007

 

206.000.000

3

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Mercedes-Benz, số loại Sprinter, màu trắng, biển số đăng ký: 29B-092.06

Số khung: 36728V004937

Số máy: 198170077360

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 330280 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 12/5/2008

 

 

206.000.000

4

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Mercedes-Ben, số loại Sprinter, màu trắng, biển số đăng ký: 29B-093.84

Số khung: 3672AV008052

Số máy: 198170107812

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 420246 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 03/11/2010.

206.000.000

5

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Mercedes-Benz, số loại Sprinter, màu trắng, biển số đăng ký: 29B-002.50

Số khung: 3672AV008340

Số máy: 198170110233

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 420378 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 12/01/2011.

198.000.000

6

Ô tô khách

Biển số đăng ký : 29B-016.31

Nhãn hiệu : Mercedes, số loại Sprinter

Màu sơn : Bạc xám

Số máy : 61198170114928

Số khung : RLM903672AV008776

Sản xuất năm 2011

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 017324, do phòng CSGT - Công an TP Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 03/8/2011

206.000.000

7

Ô tô khách

Biển số đăng ký : 29B-016.32

Nhãn hiệu : Mercedes , số loại Sprinter

Màu sơn : Bạc xám

Số máy : 61198170114745

Số khung : RLM903672AV008786

Sản xuất năm 2011

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 017379, do phòng CSGT - Công an TP Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 03/8/2011

206.000.000

8

Ô tô khách

Biển số đăng ký : 29B-016.33

Nhãn hiệu : Mercedes Benz, số loại Sprinter

Màu sơn : trắng

Số máy : 198170115624

Số khung : 3672AV008803

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 341128, do phòng CSGT - Công an TP Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 03/8/2011

185.000.000

 

 

Cộng

 

1.603.000.000


Nguồn gốc của tài sản: Là tài sản của Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng An I bảo đảm cho Công ty TNHH Đầu tư và Thương Mại QA Quốc Tế vay vốn tại Agribank Chi nhánh Hoàng Quốc Việt.
Lô 05 xe Huyndai County
Đơn vị: Đồng

 

TT

Tên tài sản

Đặc điểm tài sản

Giấy tờ chứng minh

Giá khởi điểm

1

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Hyundai, số loại County, màu Vàng nâu, biển số đăng ký: 29B-094.02

Số khung:

KMJHD17CP6C032669

Số máy: D4DC6289304

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 143880 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 16/3/2007

262.000.000

2

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Hyundai, số loại County, màu Vàng nâu, biển số đăng ký: 29B-091.13

Số khung:

KMJHD17AP6C030468

Số máy: D4DA6272939

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 143877 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 14/11/2006

262.000.000

3

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Hyundai, số loại County, màu Vàng nâu, biển số đăng ký: 29B-094.62

Số khung:

KMJHD17AP6C030471

Số máy: D4DA6272936

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 144366 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 14/11/2006

262.000.000

4

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Hyundai, số loại County, màu Vàng nâu, biển số đăng ký: 29B-091.51

Số khung:

KMJHD17AP5C027310

Số máy: D4DA5247451

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 190418 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 14/11/2006

262.000.000

5

Ô tô chở khách

Xe ô tô chở khách nhãn hiệu Hyundai, số loại County, màu Vàng nâu, biển số đăng ký: 29B-094.75

Số khung:

KMJHD17CP6C032670

Số máy: D4DC6289305

Chứng nhận đăng ký xe ô tô số 143879 do Phòng CSGT – Công an Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 16/3/2007

262.000.000

 

 

Cộng

 

1.310.000.000

Nguồn gốc của tài sản: Là tài sản của Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng An I bảo đảm cho Công ty TNHH Kim khí Vật tư Thành Công vay vốn tại Agribank Chi nhánh Hoàng Quốc Việt.

3. Giá khởi điểm: 14.993.000.000 đồng (Bằng chữ: Mười bốn tỷ, chín trăm chín mươi ba triệu đồng chẵn./.).
Giá khởi điểm trên chưa bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí và thuế giá trị gia tăng trong trường hợp tài sản đấu giá thuộc diện phải chịu thuế GTGT theo quy định của pháp luật.
Tiền đặt trước để tham gia đấu giá tài sản: 2.998.600.000 đồng (Bằng chữ: Hai tỷ, chín trăm chín mươi tám triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn./.).
Bước giá: 50.000.000 đồng (Năm mươi triệu đồng).
Tài sản được đấu giá theo nguyên trạng (bao gồm tài sản, tình trạng pháp lý và các rủi ro tiềm ẩn) và theo phương thức có sao bán vậy.
Hình thức đấu giá: bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá/trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá/bỏ phiếu gián tiếp/trực tuyến.
Phương thức đấu giá: trả giá lên
Phương thức thanh toán: trả ngay.

4. Tiêu chí chọn tổ chức đấu giá tài sản: 
Theo bảng tiêu chí đánh giá chấm điểm tổ chức đấu giá tài sản theo thông tư số 02/2022/TT-BTP ngày 08/02/2022 của Bộ Tư pháp.

TT

NỘI DUNG

MỨC TỐI ĐA

CHẤM ĐIỂM

I

Cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá đối với loại tài sản đấu giá

23,0

 

1

Cơ sở vật chất bảo đảm cho việc đấu giá

11,0

 

1.1

Có trụ sở ổn định, địa chỉ rõ ràng kèm theo thông tin liên hệ (số điện thoại, fax, địa chỉ thư điện tử…)

6,0

 

1.2

Địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá được bố trí ở vị trí công khai, thuận tiện

5,0

 

2

Trang thiết bị cần thiết bảo đảm cho việc đấu giá

8,0

 

2.1

Có máy in, máy vi tính, máy chiếu, thùng đựng phiếu trả giá bảo đảm an toàn, bảo mật và các phương tiện khác bảo đảm cho việc đấu giá

4,0

 

2.2

Có hệ thống camera giám sát hoặc thiết bị ghi hình tại nơi bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá; nơi tổ chức cuộc đấu giá

4,0

 

3

Có trang thông tin điện tử đang hoạt động

2,0

 

4

Đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến

1,0

 

5

Có nơi lưu trữ hồ sơ đấu giá

1,0

 

II

Phương án đấu giá khả thi, hiệu quả (Thuyết minh đầy đủ các nội dung trong phương án)

22,0

 

1

Phương án đấu giá đề xuất việc tổ chức đấu giá đúng quy định của pháp luật, bảo đảm tính công khai, minh bạch, khách quan

4,0

 

2

Phương án đấu giá đề xuất thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá, buổi công bố thuận lợi cho người tham gia đấu giá; hình thức đấu giá, bước giá, số vòng đấu giá có tính khả thi và hiệu quả cao

4,0

 

3

Phương án đấu giá đề xuất cách thức bảo mật thông tin, chống thông đồng, dìm giá

4,0

 

4

Phương án đấu giá đề xuất thêm các địa điểm, hình thức niêm yết, thông báo công khai khác nhằm tăng mức độ phổ biến thông tin đấu giá

4,0

 

5

Phương án đấu giá đề xuất giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh trật tự cho việc tổ chức thực hiện đấu giá

3,0

 

6

Phương án đấu giá đề xuất các giải pháp giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình tổ chức thực hiện việc đấu giá

3,0

 

III

Năng lực , kinh nghiệm và uy tín của tổ chức đấu giá tài sản

45,0

 

1

Trong năm trước liền kề đã thực hiện hợp đồng dịch vụ đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá (Tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 hoặc 1.5

6,0

 

1.1

Dưới 03 hợp đồng (bao gồm trường hợp không thực hiện hợp đồng nào)

2,0

 

1.2

Từ 03 hợp đồng đến dưới 10 hợp đồng

3,0

 

1.3

Từ 10 hợp đồng đến dưới 20 hợp đồng

4,0

 

1.4

Từ 20 hợp đồng đến dưới 30 hợp đồng

5,0

 

1.5

Từ 30 hợp đồng trở lên

6,0

 

2

Trong năm trước liền kề đã tổ chức đấu giá thành các cuộc đấu giá cùng loại tài sản với tài sản dự kiến đưa ra đấu giá có mức chênh lệch trung bình giữa giá trúng đấu giá so với giá khởi điểm (Tổ chức đấu giá tài sản liệt kê tất cả các cuộc đấu giá tài sản đã thực hiện. Người có tài sản không yêu cầu nộp bản chính hoặc bản sao hợp đồng)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 hoặc 2.5

18,0

 

2.1

Dưới 20% (bao gồm trường hợp không có chênh lệch)

10,0

 

2.2

Từ 20% đến dưới 40%

12,0

 

2.3

Từ 40% đến dưới 70%

14,0

 

2.4

Từ 70% đến dưới 100%

16,0

 

2.5

Từ 100% trở lên

18,0

 

3

Thời gian hoạt động trong lĩnh vực đấu giá tài sản tính từ thời điểm có Quyết định thành lập hoặc được cấp Giấy đăng ký hoạt động (Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đối với doanh nghiệp đấu giá tài sản được thành lập trước ngày Luật Đấu giá tài sản có hiệu lực)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 3.1, 3.2 hoặc 3.3

5,0

 

3.1

Dưới 03 năm

3,0

 

3.2

Từ 03 năm đến dưới 05 năm

4,0

 

3.3

Từ 05 năm trở lên

5,0

 

4

Số lượng đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 4.1, 4.2 hoặc 4.3

3,0

 

4.1

01 đấu giá viên

1,0

 

4.2

Từ 02 đến dưới 05 đấu giá viên

2,0

 

4.3

Từ 05 đấu giá viên trở lên

3,0

 

5

Kinh nghiệm hành nghề của đấu giá viên của tổ chức đấu giá tài sản (Tính từ thời điểm được cấp Thẻ đấu giá viên tho Nghị định số 05/2005/NĐ-CP ngày 18/01/2005 của Chính phủ về bán đấu giá tài sản hoặc đăng ký danh sách đấu giá viên tại Sở Tư pháp theo Nghị định số 17/2010/NĐ-CP ngày 04/03/2010 của Chính phủ về ban đấu giá tài sản hoặc Thẻ đấu giá viên theo Luật Đấu giá tài sản)

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 5.1, 5.2 hoặc 5.3

4,0

 

5.1

Không có đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

2,0

 

5.2

Từ 01 đến 02 đấu giá viên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

3,0

 

5.3

Từ 03 đấu giá viên trở lên có thời gian hành nghề từ 03 năm trở lên

4,0

 

6

Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc đóng góp vào Ngân sách Nhà nước trong năm trước liền kề, trừ thuế giá trị gia tăng

Chỉ chọn chấm điểm một trong ác tiêu chí 6.1, 6.2, 6.3 hoặc 6.4

5,0

 

6.1

Dưới 50 triệu đồng

2,0

 

6.2

Từ 50 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng

3,0

 

6.3

Từ 100 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng

4,0

 

6.4

Từ 200 triệu đồng trở lên

5,0

 

7

Đội ngũ nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 7.1 hoặc 7.2

3,0

 

7.1

Dưới 03 nhân viên (bao gồm trường hợp không có nhân viên nào)

2,0

 

7.2

Từ 03 nhân viên trở lên

3,0

 

8

Có người tập sự hành nghề trong tổ chức đấu giá tài sản trong năm trước liền kề hoặc năm nộp hồ sơ đăng ký tham gia lựa chọn

1,0

 

IV

Thù lao dịch vụ đấu giá, chi phí đấu giá tài sản phù hợp

Chỉ chọn chấm điểm một trong các tiêu chí 1, 2 hoặc 3

5,0

 

1

Bằng mức thù lao dịch vụ đấu giá theo quy định của Bộ Tài chính

3,0

 

2

Giảm dưới 20% mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với gia khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính)

4,0

 

3

Giảm từ 20% trở lên mức tối đa thù lao dịch vụ đấu giá (không áp dụng đối với mức thù lao phần trăm trên phần chênh lệch giá trị tài sản theo giá trúng đấu giá với giá khởi điểm theo quy định của Bộ Tài chính)

5,0

 

V

Tiêu chí khác phù hợp với tài sản đấu giá do người có tài sản đấu giá quyết định

5,0

 

1

Tổng số hợp đồng dịch vụ đã ký với AMC:

Dưới 3 Hợp đồng

Từ 3 đến dưới 30 Hợp đồng

Từ 30 Hợp đồng trở lên

 

1,0

2,0

3,0

 

2

Số HĐDV đã đấu thành

1,0

 

3

Số HĐDV đã ký trong năm

1,0

 

Tổng số điểm

100

 

VI

Có tên trong danh sách các tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

 

 

1

Có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

Đủ điều kiện

 

2

Không có tên trong danh sách tổ chức đấu giá tài sản do Bộ Tư pháp công bố

Không đủ điều kiện

 

5. Hồ sơ gồm có:
- Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp;
- Bản mô tả năng lực kinh nghiệm;
- Thư chào giá dịch vụ, chi phí đăng tin, chi phí hành chính tổ chức đấu giá;
- Phương án đấu giá tài sản.

6. Thời hạn, địa chỉ nộp hồ sơ. 
- Thời hạn: Bắt đầu từ ngày phát hành thông báo đến hết thứ 5 ngày 07/11/2024 (trong giờ hành chính);
- Địa điểm: Agribank AMC, Tầng 8, tầng 9, số nhà 135 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. 
- Số điện thoại: 0916.151.195 (Ông Tống Công Giang - Cán bộ phụ trách).
Agribank AMC sẽ có văn bản thông báo về kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không nhận được thông báo được hiểu là không được lựa chọn và Agribank AMC không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

2019 Bản quyền thuộc về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamHội sở: Số 2 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà NộiSđt tiếp nhận: 1900558818/024.3205.3205 để nhận được hỗ trợ
Sđt gọi ra: 024.2233.2345/037.353.2345/037.348.2345/037.346.2345
Email: cskh@agribank.com.vn. Swift Code: VBAAVNVX
Theo dõi chúng tôi