Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 01/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25930.00 25940.00 26280.00
EUR 30194.00 30315.00 31443.00
GBP 35244.00 35386.00 36383.00
HKD 3261.00 3274.00 3379.00
CHF 32360.00 32490.00 33435.00
JPY 177.75 178.46 185.92
AUD 16822.00 16890.00 17426.00
SGD 20198.00 20279.00 20835.00
THB 783.00 786.00 822.00
CAD 18847.00 18923.00 19455.00
NZD   15652.00 16162.00
KRW   18.53 20.38
DKK   4061.00 4197.00
SEK   2708.00 2820.00
NOK   2535.00 2647.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25930.00 25940.00 26280.00
EUR 30194.00 30315.00 31443.00
GBP 35244.00 35386.00 36383.00
HKD 3261.00 3274.00 3379.00
CHF 32360.00 32490.00 33435.00
JPY 177.75 178.46 185.92
AUD 16822.00 16890.00 17426.00
SGD 20198.00 20279.00 20835.00
THB 783.00 786.00 822.00
CAD 18847.00 18923.00 19455.00
NZD   15652.00 16162.00
KRW   18.53 20.38
DKK   4061.00 4197.00
SEK   2708.00 2820.00
NOK   2535.00 2647.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng