Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 14/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25930.00 | 25940.00 | 26280.00 |
EUR | 29934.00 | 30054.00 | 31179.00 |
GBP | 34626.00 | 34765.00 | 35754.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 32211.00 | 32340.00 | 33270.00 |
JPY | 173.64 | 174.34 | 181.62 |
AUD | 16851.00 | 16919.00 | 17462.00 |
SGD | 20047.00 | 20128.00 | 20677.00 |
THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
CAD | 18749.00 | 18824.00 | 19351.00 |
NZD | 15436.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.18 | 19.95 | |
DKK | 4025.00 | 4160.00 | |
SEK | 2676.00 | 2785.00 | |
NOK | 2521.00 | 2632.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25930.00 | 25940.00 | 26280.00 |
EUR | 29934.00 | 30054.00 | 31179.00 |
GBP | 34626.00 | 34765.00 | 35754.00 |
HKD | 3261.00 | 3274.00 | 3379.00 |
CHF | 32211.00 | 32340.00 | 33270.00 |
JPY | 173.64 | 174.34 | 181.62 |
AUD | 16851.00 | 16919.00 | 17462.00 |
SGD | 20047.00 | 20128.00 | 20677.00 |
THB | 785.00 | 788.00 | 823.00 |
CAD | 18749.00 | 18824.00 | 19351.00 |
NZD | 15436.00 | 15943.00 | |
KRW | 18.18 | 19.95 | |
DKK | 4025.00 | 4160.00 | |
SEK | 2676.00 | 2785.00 | |
NOK | 2521.00 | 2632.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng