Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 02/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25950.00 25960.00 26300.00
EUR 30250.00 30371.00 31500.00
GBP 35291.00 35433.00 36431.00
HKD 3264.00 3277.00 3382.00
CHF 32461.00 32591.00 33527.00
JPY 177.93 178.64 186.10
AUD 16859.00 16927.00 17470.00
SGD 20179.00 20260.00 20814.00
THB 784.00 787.00 823000
CAD 18818.00 18894.00 19425.00
NZD   15698.00 16209.00
KRW   18.44 20.26
DKK   4067.00 4204.00
SEK   2703.00 2815.00
NOK   2539.00 2651.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25950.00 25960.00 26300.00
EUR 30250.00 30371.00 31500.00
GBP 35291.00 35433.00 36431.00
HKD 3264.00 3277.00 3382.00
CHF 32461.00 32591.00 33527.00
JPY 177.93 178.64 186.10
AUD 16859.00 16927.00 17470.00
SGD 20179.00 20260.00 20814.00
THB 784.00 787.00 823000
CAD 18818.00 18894.00 19425.00
NZD   15698.00 16209.00
KRW   18.44 20.26
DKK   4067.00 4204.00
SEK   2703.00 2815.00
NOK   2539.00 2651.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng