Web Content Viewer
- Mở tài khoản tại Agribank
- Vay vốn tại Agribank
- Thẻ của Agribank
- Chuyển tiền tại Agribank
- Lãi suất tiền gửi, tiền vay của Agribank
- Chuyển tiền quốc tế Agribank
- Mobile Banking
- Internet Banking
- Khuyến mãi, ưu đãi của Agribank
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Biểu mẫu đăng kí
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tính toán
- Hỏi đáp
- Liên hệ
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Tỷ giá ngoại tệ
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Đăng nhập Ngân hàng trực tuyến
Cá nhân
Kì hạn |
VND |
JPY |
EUR |
JPY |
Ngoại tệ khác |
Không kỳ hạn |
0.2% |
0% |
0% |
0% |
0% |
1 Tháng |
2.1% |
0% |
0% |
0% |
0% |
2 Tháng |
2.1% |
0% |
0% |
0% |
0% |
3 Tháng |
2.4% |
0% |
0% |
0% |
0% |
4 Tháng |
2.4% |
0% |
0% |
0% |
0% |
5 Tháng |
2.4% |
0% |
0% |
0% |
0% |
6 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
7 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
8 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
9 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
10 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
11 Tháng |
3.5% |
0% |
0% |
0% |
0% |
12 Tháng |
4.7% |
0% |
0% |
0% |
0% |
13 Tháng |
4.7% |
0% |
0% |
0% |
0% |
15 Tháng |
4.7% |
0% |
0% |
0% |
0% |
18 Tháng |
4.7% |
0% |
0% |
0% |
0% |
24 Tháng |
4.8% |
0% |
0% |
0% |
0% |
Tiền gửi thanh toán |
0.2% |
0% |
0% |
0% |
0% |
Doanh nghiệp
Kì hạn |
VND |
USD |
EUR |
JPY |
Ngoại tệ khác |
Không kỳ hạn |
0.2% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
1 Tháng |
2.1% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
2 Tháng |
2.1% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
3 Tháng |
2.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
4 Tháng |
2.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
5 Tháng |
2.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
6 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
7 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
8 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
9 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
10 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
11 Tháng |
3.4% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
12 Tháng |
4.5% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
13 Tháng |
4.5% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
15 Tháng |
4.5% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
18 Tháng |
4.5% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
24 Tháng |
4.5% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |
Tiền gửi thanh toán |
0.2% |
0% |
0.3% |
0.1% |
0% |