Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 25/04/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25850.00 25855.00 26195.00
EUR 28962.00 29078.00 30167.00
GBP 34006.00 34143.00 35116.00
HKD 3288.00 3301.00 3408.00
CHF 30755.00 30879.00 31771.00
JPY 177.54 178.25 185.63
AUD 16330.00 16396.00 16926.00
SGD 19478.00 19556.00 20087.00
THB 759.00 762.00 795.00
CAD 18440.00 18514.00 19030.00
NZD   15322.00 15832.00
KRW   17.35 19.11
DKK   3889.00 4022.00
NOK   2441.00 2548.00
SEK   2650.00 2758.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25850.00 25855.00 26195.00
EUR 28962.00 29078.00 30167.00
GBP 34006.00 34143.00 35116.00
HKD 3288.00 3301.00 3408.00
CHF 30755.00 30879.00 31771.00
JPY 177.54 178.25 185.63
AUD 16330.00 16396.00 16926.00
SGD 19478.00 19556.00 20087.00
THB 759.00 762.00 795.00
CAD 18440.00 18514.00 19030.00
NZD   15322.00 15832.00
KRW   17.35 19.11
DKK   3889.00 4022.00
NOK   2441.00 2548.00
SEK   2650.00 2758.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng