Web Content Viewer
Gợi ý cho bạn
- Mở tài khoản tại Agribank
- Vay vốn tại Agribank
- Thẻ của Agribank
- Chuyển tiền tại Agribank
- Lãi suất tiền gửi, tiền vay của Agribank
- Chuyển tiền quốc tế Agribank
- Mobile Banking
- Internet Banking
- Khuyến mãi, ưu đãi của Agribank
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Biểu mẫu đăng kí
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tính toán
- Hỏi đáp
- Liên hệ
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Tỷ giá ngoại tệ
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Đăng nhập Ngân hàng trực tuyến
Giá vàng
- Đơn vị tính: VNĐ/lượng
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC 1L, 10L | 41,650,000 | 41,950,000 |
SJC 5C | 41,650,000 | 41,970,000 |
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN | 41,650,000 | 41,980,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 0.5 CHỈ |
41,630,000 | 42,180,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ |
41,630,000 | 42,080,000 |
NỮ TRANG 99.99% | 41,150,000 | 41,950,000 |
NỮ TRANG 99% | 40,535,000 | 41,535,000 |
NỮ TRANG 68% | 27,279,000 | 28,679,000 |
NỮ TRANG 41.7% | 16,245,000 | 17,645,000 |