Web Content Viewer
Gợi ý cho bạn
- Mở tài khoản tại Agribank
- Vay vốn tại Agribank
- Thẻ của Agribank
- Chuyển tiền tại Agribank
- Lãi suất tiền gửi, tiền vay của Agribank
- Chuyển tiền quốc tế Agribank
- Mobile Banking
- Internet Banking
- Khuyến mãi, ưu đãi của Agribank
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Biểu mẫu đăng kí
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tính toán
- Hỏi đáp
- Liên hệ
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Tỷ giá ngoại tệ
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Đăng nhập Ngân hàng trực tuyến
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 16/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
|---|---|---|---|
| USD | 26115.00 | 26118.00 | 26398.00 |
| EUR | 30332.00 | 30454.00 | 31599.00 |
| GBP | 34548.00 | 34687.00 | 35666.00 |
| HKD | 3312.00 | 3325.00 | 3438.00 |
| CHF | 32463.00 | 32593.00 | 33514.00 |
| JPY | 165.71 | 166.38 | 173.64 |
| AUD | 17109.00 | 17178.00 | 17740.00 |
| SGD | 20048.00 | 20129.00 | 20698.00 |
| THB | 811.00 | 814.00 | 852.00 |
| CAD | 18751.00 | 18826.00 | 19405.00 |
| NZD | 14934.00 | 15456.00 | |
| KRW | 17.19 | 18.81 | |
| DKK | 4069.00 | 4210.00 | |
| NOK | 2532.00 | 2644.00 | |
| SEK | 2774.00 | 2888.00 |








