Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 28/04/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25810.00 25820.00 26160.00
EUR 28925.00 29041.00 30151.00
GBP 33928.00 34064.00 35036.00
HKD 3284.00 3297.00 3404.00
CHF 30817.00 30941.00 31836.00
JPY 176.64 177.35 184.69
AUD 16261.00 16326.00 16855.00
SGD 19421.00 19499.00 20028.00
THB 751.00 754.00 787.00
CAD 18399.00 18473.00 18987.00
NZD   15212.00 15721.00
KRW   17.25 19.00
DKK   3888.00 4021.00
NOK   2432.00 2539.00
SEK   2629.00 2736.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25810.00 25820.00 26160.00
EUR 28925.00 29041.00 30151.00
GBP 33928.00 34064.00 35036.00
HKD 3284.00 3297.00 3404.00
CHF 30817.00 30941.00 31836.00
JPY 176.64 177.35 184.69
AUD 16261.00 16326.00 16855.00
SGD 19421.00 19499.00 20028.00
THB 751.00 754.00 787.00
CAD 18399.00 18473.00 18987.00
NZD   15212.00 15721.00
KRW   17.25 19.00
DKK   3888.00 4021.00
NOK   2432.00 2539.00
SEK   2629.00 2736.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng