Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 26/03/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25430.00 25450.00 25790.00
EUR 27081.00 27190.00 28301.00
GBP 32523.00 32654.00 33616.00
HKD 3229.00 3242.00 3349.00
CHF 28451.00 28565.00 29463.00
JPY 166.59 167.26 174.42
AUD 15795.00 15858.00 16379.00
SGD 18813.00 18889.00 19430.00
THB 737.00 740.00 772.00
CAD 17604.00 17675.00 18190.00
NZD   14410.00 14912.00
KRW   16.71 18.42
DKK   3637.00 3771.00
SEK   2496.00 2606.00
NOK   2382.00 2489.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25430.00 25450.00 25790.00
EUR 27081.00 27190.00 28301.00
GBP 32523.00 32654.00 33616.00
HKD 3229.00 3242.00 3349.00
CHF 28451.00 28565.00 29463.00
JPY 166.59 167.26 174.42
AUD 15795.00 15858.00 16379.00
SGD 18813.00 18889.00 19430.00
THB 737.00 740.00 772.00
CAD 17604.00 17675.00 18190.00
NZD   14410.00 14912.00
KRW   16.71 18.42
DKK   3637.00 3771.00
SEK   2496.00 2606.00
NOK   2382.00 2489.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng