Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 27/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26171.00 26351.00
EUR 30052.00 30173.00 31254.00
GBP 34474.00 34612.00 35547.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32524.00 32655.00 33539.00
JPY 168.40 169.08 175.78
AUD 16865.00 16933.00 17455.00
SGD 19957.00 20037.00 20550.00
THB 785.00 788.00 822.00
CAD 18492.00 18566.00 19077.00
NZD   14931.00 15409.00
KRW   17.66 19.29
DKK   4038.00 4165.00
SEK   2752.00 2862.00
NOK   2577.00 2687.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26170.00 26171.00 26351.00
EUR 30052.00 30173.00 31254.00
GBP 34474.00 34612.00 35547.00
HKD 3325.00 3338.00 3440.00
CHF 32524.00 32655.00 33539.00
JPY 168.40 169.08 175.78
AUD 16865.00 16933.00 17455.00
SGD 19957.00 20037.00 20550.00
THB 785.00 788.00 822.00
CAD 18492.00 18566.00 19077.00
NZD   14931.00 15409.00
KRW   17.66 19.29
DKK   4038.00 4165.00
SEK   2752.00 2862.00
NOK   2577.00 2687.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng