Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 19/11/2025
| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
|---|---|---|---|
| USD | 26165.00 | 26168.00 | 26388.00 |
| EUR | 29937.00 | 30057.00 | 31189.00 |
| GBP | 34000.00 | 34137.00 | 35106.00 |
| HKD | 3314.00 | 3327.00 | 3434.00 |
| CHF | 32357.00 | 32487.00 | 33390.00 |
| JPY | 165.59 | 166.25 | 173.25 |
| AUD | 16792.00 | 16859.00 | 17396.00 |
| SGD | 19884.00 | 19964.00 | 20505.00 |
| THB | 791.00 | 794.00 | 830.00 |
| CAD | 18497.00 | 18571.00 | 19110.00 |
| NZD | 14621.00 | 15129.00 | |
| KRW | 17.28 | 18.88 | |
| DKK | 4019.00 | 4151.00 | |
| NOK | 2547.00 | 2659.00 | |
| SEK | 2724.00 | 2836.00 |
Bảng tỷ giá
| Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
|---|---|---|---|
| USD | 26165.00 | 26168.00 | 26388.00 |
| EUR | 29937.00 | 30057.00 | 31189.00 |
| GBP | 34000.00 | 34137.00 | 35106.00 |
| HKD | 3314.00 | 3327.00 | 3434.00 |
| CHF | 32357.00 | 32487.00 | 33390.00 |
| JPY | 165.59 | 166.25 | 173.25 |
| AUD | 16792.00 | 16859.00 | 17396.00 |
| SGD | 19884.00 | 19964.00 | 20505.00 |
| THB | 791.00 | 794.00 | 830.00 |
| CAD | 18497.00 | 18571.00 | 19110.00 |
| NZD | 14621.00 | 15129.00 | |
| KRW | 17.28 | 18.88 | |
| DKK | 4019.00 | 4151.00 | |
| NOK | 2547.00 | 2659.00 | |
| SEK | 2724.00 | 2836.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng

