Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 16/06/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25890.00 25900.00 26240.00
EUR 29479.00 29597.00 30715.00
GBP 34690.00 34829.00 35824.00
HKD 3256.00 3269.00 3374.00
CHF 31532.00 31659.00 32576.00
JPY 176.28 176.99 184.33
AUD 16583.00 16650.00 17183.00
SGD 19970.00 20050.00 20597.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18837.00 18913.00 19446.00
NZD   15449.00 15957.00
KRW   18.23 20.08
DKK   3967.00 4098.00
NOK   2570.00 2685.00
SEK   2687.00 2797.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25890.00 25900.00 26240.00
EUR 29479.00 29597.00 30715.00
GBP 34690.00 34829.00 35824.00
HKD 3256.00 3269.00 3374.00
CHF 31532.00 31659.00 32576.00
JPY 176.28 176.99 184.33
AUD 16583.00 16650.00 17183.00
SGD 19970.00 20050.00 20597.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18837.00 18913.00 19446.00
NZD   15449.00 15957.00
KRW   18.23 20.08
DKK   3967.00 4098.00
NOK   2570.00 2685.00
SEK   2687.00 2797.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng