Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 29/04/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25810.00 | 25820.00 | 26160.00 |
EUR | 29049.00 | 29166.00 | 30278.00 |
GBP | 34271.00 | 34409.00 | 35385.00 |
HKD | 3284.00 | 3297.00 | 3404.00 |
CHF | 31057.00 | 31182.00 | 32088.00 |
JPY | 178.38 | 179.10 | 186.56 |
AUD | 16381.00 | 16447.00 | 16978.00 |
SGD | 19500.00 | 19578.00 | 20111.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 795.00 |
CAD | 18457.00 | 18531.00 | 19048.00 |
NZD | 15245.00 | 15755.00 | |
KRW | 17.26 | 19.01 | |
DKK | 3904.00 | 4038.00 | |
SEK | 2653.00 | 2762.00 | |
NOK | 2457.00 | 2566.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25810.00 | 25820.00 | 26160.00 |
EUR | 29049.00 | 29166.00 | 30278.00 |
GBP | 34271.00 | 34409.00 | 35385.00 |
HKD | 3284.00 | 3297.00 | 3404.00 |
CHF | 31057.00 | 31182.00 | 32088.00 |
JPY | 178.38 | 179.10 | 186.56 |
AUD | 16381.00 | 16447.00 | 16978.00 |
SGD | 19500.00 | 19578.00 | 20111.00 |
THB | 759.00 | 762.00 | 795.00 |
CAD | 18457.00 | 18531.00 | 19048.00 |
NZD | 15245.00 | 15755.00 | |
KRW | 17.26 | 19.01 | |
DKK | 3904.00 | 4038.00 | |
SEK | 2653.00 | 2762.00 | |
NOK | 2457.00 | 2566.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng