Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 02/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25980.00 25980.00 26320.00
EUR 30209.00 30330.00 31459.00
GBP 35252.00 35394.00 36391.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32406.00 32536.00 33469.00
JPY 177.65 178.36 185.80
AUD 16845.00 16913.00 17455.00
SGD 20183.00 20264.00 20818.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18818.00 18894.00 19424.00
NZD   15659.00 16170.00
KRW   18.43 20.25
DKK   4062.00 4198.00
SEK   2699.00 2810.00
NOK   2534.00 2646.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25980.00 25980.00 26320.00
EUR 30209.00 30330.00 31459.00
GBP 35252.00 35394.00 36391.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32406.00 32536.00 33469.00
JPY 177.65 178.36 185.80
AUD 16845.00 16913.00 17455.00
SGD 20183.00 20264.00 20818.00
THB 785.00 788.00 823.00
CAD 18818.00 18894.00 19424.00
NZD   15659.00 16170.00
KRW   18.43 20.25
DKK   4062.00 4198.00
SEK   2699.00 2810.00
NOK   2534.00 2646.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng