Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 24/11/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26181.00 26401.00
EUR 29755.00 29874.00 31004.00
GBP 33885.00 34021.00 34988.00
HKD 3319.00 3332.00 3440.00
CHF 32009.00 32138.00 33025.00
JPY 164.34 165.00 171.90
AUD 16674.00 16741.00 17277.00
SGD 19803.00 19883.00 20420.00
THB 790.00 793.00 828.00
CAD 18358.00 18432.00 18965.00
NZD   14525.00 15032.00
KRW   17.18 18.76
DKK   3994.00 4126.00
NOK   2515.00 2625.00
SEK   2704.00 2815.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26180.00 26181.00 26401.00
EUR 29755.00 29874.00 31004.00
GBP 33885.00 34021.00 34988.00
HKD 3319.00 3332.00 3440.00
CHF 32009.00 32138.00 33025.00
JPY 164.34 165.00 171.90
AUD 16674.00 16741.00 17277.00
SGD 19803.00 19883.00 20420.00
THB 790.00 793.00 828.00
CAD 18358.00 18432.00 18965.00
NZD   14525.00 15032.00
KRW   17.18 18.76
DKK   3994.00 4126.00
NOK   2515.00 2625.00
SEK   2704.00 2815.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng