Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 17/09/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26215.00 26217.00 26457.00
EUR 30678.00 30801.00 31903.00
GBP 35369.00 35511.00 36469.00
HKD 3326.00 3339.00 3442.00
CHF 32931.00 33063.00 33976.00
JPY 176.05 176.76 184.06
AUD 17284.00 17353.00 17882.00
SGD 20317.00 20399.00 20930.00
THB 809.00 812.00 848.00
CAD 18858.00 18934.00 19439.00
NZD   15526.00 16017.00
KRW   18.32 20.08
DKK   4123.00 4256.00
NOK   2642.00 2758.00
SEK   2798.00 2912.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26215.00 26217.00 26457.00
EUR 30678.00 30801.00 31903.00
GBP 35369.00 35511.00 36469.00
HKD 3326.00 3339.00 3442.00
CHF 32931.00 33063.00 33976.00
JPY 176.05 176.76 184.06
AUD 17284.00 17353.00 17882.00
SGD 20317.00 20399.00 20930.00
THB 809.00 812.00 848.00
CAD 18858.00 18934.00 19439.00
NZD   15526.00 16017.00
KRW   18.32 20.08
DKK   4123.00 4256.00
NOK   2642.00 2758.00
SEK   2798.00 2912.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng