Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 09/07/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25950.00 | 25960.00 | 26300.00 |
EUR | 30019.00 | 30140.00 | 31265.00 |
GBP | 34849.00 | 34989.00 | 35981.00 |
HKD | 3264.00 | 3277.00 | 3382.00 |
CHF | 32206.00 | 32335.00 | 33264.00 |
JPY | 173.79 | 174.49 | 181.79 |
AUD | 16714.00 | 16781.00 | 17321.00 |
SGD | 20048.00 | 20129.00 | 20679.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18771.00 | 18846.00 | 19374.00 |
NZD | 0000000 | 15394.00 | 15901.00 |
KRW | 0000000 | 18.23 | 20.01 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25950.00 | 25960.00 | 26300.00 |
EUR | 30019.00 | 30140.00 | 31265.00 |
GBP | 34849.00 | 34989.00 | 35981.00 |
HKD | 3264.00 | 3277.00 | 3382.00 |
CHF | 32206.00 | 32335.00 | 33264.00 |
JPY | 173.79 | 174.49 | 181.79 |
AUD | 16714.00 | 16781.00 | 17321.00 |
SGD | 20048.00 | 20129.00 | 20679.00 |
THB | 779.00 | 782.00 | 817.00 |
CAD | 18771.00 | 18846.00 | 19374.00 |
NZD | 0000000 | 15394.00 | 15901.00 |
KRW | 0000000 | 18.23 | 20.01 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng