Web Content Viewer
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Khám phá những sản phẩm
ưu việt của Agribank
ưu việt của Agribank
ƯU ĐÃI & KHUYẾN MÃI
Khám phá những khuyến mãi
tuyệt vời đến từ Agribank
Bảng tỷ giá
*Cập nhật ngày 18/09/2025
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26200.00 | 26205.00 | 26445.00 |
EUR | 30560.00 | 30683.00 | 31784.00 |
GBP | 35281.00 | 35423.00 | 36380.00 |
HKD | 3326.00 | 3339.00 | 3442.00 |
CHF | 32818.00 | 32950.00 | 33859.00 |
JPY | 175.33 | 176.03 | 183.29 |
AUD | 17188.00 | 17257.00 | 17785.00 |
SGD | 20272.00 | 20353.00 | 20882.00 |
THB | 806.00 | 809.00 | 844.00 |
CAD | 18811.00 | 18887.00 | 19390.00 |
NZD | 15346.00 | 15835.00 | |
KRW | 18.28 | 20.04 | |
DKK | 4107.00 | 4239.00 | |
SEK | 2779.00 | 2891.00 | |
NOK | 2625.00 | 2739.00 |
Bảng tỷ giá
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 26200.00 | 26205.00 | 26445.00 |
EUR | 30560.00 | 30683.00 | 31784.00 |
GBP | 35281.00 | 35423.00 | 36380.00 |
HKD | 3326.00 | 3339.00 | 3442.00 |
CHF | 32818.00 | 32950.00 | 33859.00 |
JPY | 175.33 | 176.03 | 183.29 |
AUD | 17188.00 | 17257.00 | 17785.00 |
SGD | 20272.00 | 20353.00 | 20882.00 |
THB | 806.00 | 809.00 | 844.00 |
CAD | 18811.00 | 18887.00 | 19390.00 |
NZD | 15346.00 | 15835.00 | |
KRW | 18.28 | 20.04 | |
DKK | 4107.00 | 4239.00 | |
SEK | 2779.00 | 2891.00 | |
NOK | 2625.00 | 2739.00 |
Liên hệ với Agribank
Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ
nhanh chóng