Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 31/10/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26127.00 26347.00
EUR 29840.00 29960.00 31085.00
GBP 33987.00 34123.00 35105.00
HKD 3318.00 3331.00 3439.00
CHF 32249.00 32379.00 33288.00
JPY 167.11 167.78 174.80
AUD 16900.00 16968.00 17517.00
SGD 19889.00 19969.00 20511.00
THB 792.00 795.00 831.00
CAD 18468.00 18542.00 19081.00
NZD   14847.00 15347.00
KRW   17.68 19.35
DKK   4011.00 4143.00
NOK   2560.00 2673.00
SEK   2731.00 2844.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26125.00 26127.00 26347.00
EUR 29840.00 29960.00 31085.00
GBP 33987.00 34123.00 35105.00
HKD 3318.00 3331.00 3439.00
CHF 32249.00 32379.00 33288.00
JPY 167.11 167.78 174.80
AUD 16900.00 16968.00 17517.00
SGD 19889.00 19969.00 20511.00
THB 792.00 795.00 831.00
CAD 18468.00 18542.00 19081.00
NZD   14847.00 15347.00
KRW   17.68 19.35
DKK   4011.00 4143.00
NOK   2560.00 2673.00
SEK   2731.00 2844.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng