Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 05/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26168.00 26408.00
EUR 30134.00 30255.00 31410.00
GBP 34517.00 34656.00 35647.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32235.00 32364.00 33287.00
JPY 166.10 166.77 174.13
AUD 17092.00 17161.00 17730.00
SGD 19994.00 20074.00 20648.00
THB 801.00 804.00 841.00
CAD 18550.00 18624.00 19199.00
NZD   14955.00 15481.00
KRW   17.18 18.79
DKK   4043.00 4184.00
NOK   2552.00 2667.00
SEK   2744.00 2856.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26165.00 26168.00 26408.00
EUR 30134.00 30255.00 31410.00
GBP 34517.00 34656.00 35647.00
HKD 3318.00 3331.00 3445.00
CHF 32235.00 32364.00 33287.00
JPY 166.10 166.77 174.13
AUD 17092.00 17161.00 17730.00
SGD 19994.00 20074.00 20648.00
THB 801.00 804.00 841.00
CAD 18550.00 18624.00 19199.00
NZD   14955.00 15481.00
KRW   17.18 18.79
DKK   4043.00 4184.00
NOK   2552.00 2667.00
SEK   2744.00 2856.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng