Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 26/12/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26084.00 26384.00
EUR 30387.00 30509.00 31680.00
GBP 34887.00 35027.00 36024.00
HKD 3311.00 3324.00 3437.00
CHF 32750.00 32882.00 33822.00
JPY 164.21 164.87 172.29
AUD 17294.00 17363.00 17935.00
SGD 20110.00 20191.00 20771.00
THB 824.00 827.00 865.00
CAD 18874.00 18950.00 19538.00
NZD   15095.00 15625.00
KRW   17.41 19.07
DKK   4076.00 4218.00
NOK   2570.00 2687.00
SEK   2808.00 2925.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 26080.00 26084.00 26384.00
EUR 30387.00 30509.00 31680.00
GBP 34887.00 35027.00 36024.00
HKD 3311.00 3324.00 3437.00
CHF 32750.00 32882.00 33822.00
JPY 164.21 164.87 172.29
AUD 17294.00 17363.00 17935.00
SGD 20110.00 20191.00 20771.00
THB 824.00 827.00 865.00
CAD 18874.00 18950.00 19538.00
NZD   15095.00 15625.00
KRW   17.41 19.07
DKK   4076.00 4218.00
NOK   2570.00 2687.00
SEK   2808.00 2925.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng