Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.

200+

Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 07/07/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25980.00 25980.00 26320.00
EUR 30170.00 30291.00 31420.00
GBP 35002.00 35143.00 36137.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32311.00 32441.00 33373.00
JPY 176.53 177.24 184.60
AUD 16700.00 16767.00 17308.00
SGD 20129.00 20210.00 20762.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18848.00 18924.00 19455.00
NZD   15487.00 15995.00
KRW   18.33 20.14
DKK   4057.00 4193.00
SEK   2676.00 2786.00
NOK   2534.00 2646.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25980.00 25980.00 26320.00
EUR 30170.00 30291.00 31420.00
GBP 35002.00 35143.00 36137.00
HKD 3266.00 3279.00 3384.00
CHF 32311.00 32441.00 33373.00
JPY 176.53 177.24 184.60
AUD 16700.00 16767.00 17308.00
SGD 20129.00 20210.00 20762.00
THB 781.00 784.00 819.00
CAD 18848.00 18924.00 19455.00
NZD   15487.00 15995.00
KRW   18.33 20.14
DKK   4057.00 4193.00
SEK   2676.00 2786.00
NOK   2534.00 2646.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng